Có 2 kết quả:
自相惊扰 zì xiāng jīng rǎo ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ • 自相驚擾 zì xiāng jīng rǎo ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ
zì xiāng jīng rǎo ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to frighten one another
Bình luận 0
zì xiāng jīng rǎo ㄗˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to frighten one another
Bình luận 0